Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiền triết

Academic
Friendly

Từ "tiền triết" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhà hiền triết đời trước". Đây một từ ghép, trong đó "tiền" có nghĩa là "trước" "triết" có nghĩa là "hiền triết" hay "người khôn ngoan".

Định nghĩa chi tiết:
  • Tiền triết: những người đã sống trong quá khứ, trí tuệ hiểu biết sâu sắc, thường để lại những tư tưởng, triết lý cho thế hệ sau. Họ thường được xem những bậc thầy, người hướng dẫn trong lĩnh vực triết học, đạo đức hay giáo dục.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Nhiều tư tưởng của tiền triết vẫn còn được áp dụng trong xã hội hiện đại."

    • đây, câu này nhấn mạnh rằng những ý tưởng từ những nhà hiền triết trước đây vẫn giá trị ngày nay.
  2. Câu nâng cao: "Qua các tác phẩm của tiền triết, chúng ta có thể hiểu hơn về triết lý sống những giá trị đạo đức họ đề xuất."

    • Câu này chỉ ra rằng việc nghiên cứu các tác phẩm của những nhà hiền triết giúp chúng ta hiểu sâu hơn về cuộc sống đạo đức.
Các biến thể của từ:
  • Hiền triết: từ độc lập có nghĩangười khôn ngoan, trí thức, tài năng vượt trội trong tư tưởng.
  • Triết học: Nghành học nghiên cứu về các vấn đề cơ bản của con người, vũ trụ, nhận thức, tồn tại, giá trị...
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Triết gia: Người nghiên cứu phát triển các lý thuyết triết học, có thể đương đại hoặc tiền triết.
  • Người khôn ngoan: Một cách nói khác chỉ người nhiều kinh nghiệm hiểu biết, không nhất thiết phải nhà hiền triết.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Tiền triết" thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa để nói về những người đã ảnh hưởng lớn trong quá khứ.
  1. Nhà hiền triết đời trước.

Similar Spellings

Words Containing "tiền triết"

Comments and discussion on the word "tiền triết"