Từ "tiền triết" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhà hiền triết đời trước". Đây là một từ ghép, trong đó "tiền" có nghĩa là "trước" và "triết" có nghĩa là "hiền triết" hay "người khôn ngoan".
Định nghĩa chi tiết:
Tiền triết: Là những người đã sống trong quá khứ, có trí tuệ và hiểu biết sâu sắc, thường để lại những tư tưởng, triết lý cho thế hệ sau. Họ thường được xem là những bậc thầy, người hướng dẫn trong lĩnh vực triết học, đạo đức hay giáo dục.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Nhiều tư tưởng của tiền triết vẫn còn được áp dụng trong xã hội hiện đại."
Câu nâng cao: "Qua các tác phẩm của tiền triết, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về triết lý sống và những giá trị đạo đức mà họ đề xuất."
Các biến thể của từ:
Hiền triết: Là từ độc lập có nghĩa là người khôn ngoan, trí thức, có tài năng vượt trội trong tư tưởng.
Triết học: Nghành học nghiên cứu về các vấn đề cơ bản của con người, vũ trụ, nhận thức, tồn tại, giá trị...
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Triết gia: Người nghiên cứu và phát triển các lý thuyết triết học, có thể là đương đại hoặc tiền triết.
Người khôn ngoan: Một cách nói khác chỉ người có nhiều kinh nghiệm và hiểu biết, không nhất thiết phải là nhà hiền triết.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau: